Từ điển Thiều Chửu
觝 - để
① Cùng nghĩa với chữ để 牴 húc, chạm. ||② Giác để 角觝 một trò chơi đời nhà Hán.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
觝 - để
Như chữ Để 牴.